Hoạt động chức năng

Chức năng vận hành

Chức năng vận hành

Ký hiệu và chức năng của đèn tín hiệu, Bảng tóm tắt các ký hiệu công tắc theo từng dòng xe.

Ký hiệu và chức năng của đèn tín hiệu

1

Đèn báo rẽ trái

Màu xanh lá

2 1

Đèn báo lỗi nhỏ của động cơ

Màu vàng

2

Đèn báo rẽ phải

Màu xanh lá

2 2

Đèn báo tầm thấp

Màu xanh lá

3

Đèn báo cảnh báo áp suất dầu

Màu đỏ

2 3

Đèn báo ABS máy kéo

Màu vàng

4

Đèn báo cảnh báo áp suất không khí thấp

Màu đỏ

2 4

Đèn báo lỗi (Chỉ báo khí thải)

Màu vàng

5

Đèn báo phanh đỗ xe

Màu đỏ

2 5

Đèn báo ASR

Màu vàng

6

Đèn báo rẽ trái rơ-moóc

Màu xanh lá

2 6

Đèn báo mức nước làm mát

Màu đỏ

7

Đèn báo rẽ phải rơ-moóc

Màu xanh lá

2 7

Đèn báo khóa vi sai giữa các bánh xe

Màu vàng

số 8

Đèn báo cảnh báo thắt dây an toàn

Màu đỏ

2 8

Đèn báo khóa vi sai Bogie

Màu vàng

9

Đèn báo cảnh báo nhiệt độ nước làm mát cao

Màu đỏ

2 9

Báo động ECAS

Màu đỏ

10

Đèn báo sạc

Màu đỏ

30

Trục nâng

Màu xanh lá

1 1

Đèn báo chùm sáng cao

Màu xanh da trời

3 1

PTO

Màu xanh lá

1 2

Đèn báo đèn sương mù phía trước

Màu xanh lá

3 2

Phanh xả

Màu vàng

1 3


Đèn báo đèn sương mù phía sau

Màu vàng

3 3

Báo động tách nước

Màu vàng

1 4

Đèn báo cảnh báo nghiêm trọng

Màu đỏ

34

Làm nóng động cơ

Màu vàng

1 5

Đèn báo Adblue

Màu vàng

35

Nâng cơ thể hàng hóa

Màu vàng

1 6

Đèn báo nhiên liệu

Màu vàng

36

Đèn báo đèn làm việc

Màu xanh lá

1 7

Tiết kiệm nhiên liệu

Màu xanh lá

37

Công tắc cửa

Màu đỏ

1 8

Đèn báo cảnh báo tắc nghẽn bộ lọc không khí

Màu vàng

38

Đèn báo ABS rơ-moóc

Màu vàng

1 9

Đèn báo cảnh báo nửa khóa Cab

Màu đỏ

39

Mức dầu lái

Màu đỏ

20

Đèn báo lỗi chính của động cơ

Màu đỏ





Bảng tóm tắt các ký hiệu công tắc Rocker

Có/không

1

2

3

4

5

6

7

số 8

9

Tên

Công tắc đèn

Công tắc đèn sương mù phía trước

Công tắc đèn sương mù phía sau

Công tắc báo động khẩn cấp

Công tắc chuyển đổi còi

Công tắc đèn làm việc

Công tắc khởi động nguội

Công tắc trung tính PTO

Công tắc PTO

Ký hiệu đồ họa

Màu biểu tượng

Màu xanh lá

Màu xanh lá

Màu vàng

Màu đỏ

Màu xanh lá

Màu xanh lá

Màu xanh lá

Màu vàng

Màu đỏ











Có/không

10

11

12

13

14

15

16

17

18

Tên

Công tắc vi sai giữa các bánh xe

Công tắc vi sai Bogie

Công tắc FWD

Công tắc phát hiện ABS

Công tắc nâng trục hỗ trợ

Công tắc hạ trục hỗ trợ

Trường hợp chuyển công tắc trung tính

Hộp chuyển số Off-road/Road Gear Switch

Công tắc điều chỉnh trục nâng

Ký hiệu đồ họa

Màu biểu tượng

Màu vàng

Màu vàng

Màu xanh lá

Màu vàng

Màu vàng

Màu vàng

Màu xanh lá

Màu vàng

Màu xanh lá











Có/không

19

20

21

22

23

24

25

26

27

Tên

Công tắc chẩn đoán ECU

Công tắc khởi động động cơ

Công tắc đèn cảnh báo

Công tắc chuyển đổi thùng nhiên liệu chính/phụ

Công tắc PTO

Công tắc phanh phụ

Công tắc hãm động cơ

Công tắc phát hiện chậm động cơ

Công tắc điện

Ký hiệu đồ họa

Màu biểu tượng

Màu vàng

Màu vàng

Màu vàng

Màu xanh lá

Màu vàng

Màu xanh lá

Màu xanh lá

Màu vàng

Màu đỏ











Có/không

28

29

30

31

32

33

34

35

36

Tên

Công tắc PTO thứ 2

Công tắc đèn cảnh báo khẩn cấp

Công tắc chờ

Công tắc chạy không tải

Công tắc làm mát phanh

Công tắc chạy không tải

Công tắc bơm nhiên liệu điện

Công tắc PTO

Công tắc gắn bánh răng

Ký hiệu đồ họa

2 # PTO

Màu biểu tượng

Màu đỏ

Màu đỏ

Màu vàng

Màu vàng

Màu vàng

Màu vàng

Màu xanh lá

Màu vàng

Màu đỏ











Có/không

37

38

39

40

41

42

43

44

45

Tên

Công tắc sưởi ấm van bi

Công tắc xả nước bể chứa

Công tắc tự giữ

Công tắc ga tay bổ sung







Dấu hiệu đồ họa






Màu biểu tượng

Màu đỏ

Màu xanh lá

Màu xanh lá

Màu vàng






Để lại thông tin tư vấn

Gửi đi
wait image
 Đăng ký tư vấn