0913030328
demo.hyundai@gmail.com
Nhận báo giá
MENU
Trang chủ
Sản phẩm
Xe du lịch
Grand i10 Sedan
Grand i10 Hatchback
Accent
Elantra
Xe SUV
Creta
Tucson
Santa Fe
Palisade
Xe MPV
Custin
Stargazer
Xe Điện (EV)
IONIQ 5
Xe chuyên dụng, tải nhẹ
Starex cứu thương
Starex chở tiền
Xe thương mại EU4
New County
New Universe
Xe thương mại EU5
HD 270 - Tự đổ
HD260-320
Mua xe
Giới thiệu Hyundai
Chăm sóc khách hàng
Thông tin khuyến mãi
Tin công nghệ
Dịch vụ
Bảo hành
Bảo dưỡng định kì & sửa chữa
Phụ tùng & phụ kiện chính hãng
Chương trình dịch vụ
Bảng giá xe
Liên hệ
Trang chủ
Bảng giá xe
Bảng giá xe
Bảng giá xe
Lọc theo nhóm
Bảng giá xe (33)
Ngầm định
Giá thấp đến cao
Giá cao đến thấp
Stargazer
Hyundai Stargazer 1.5 cao cấp
*
Mô men Max (Nm/rpm)
:
144/4,500*
*
Công suất Max (PS/rpm)
:
115/6,300*
BV9033
583,000,000
đ
Báo giá lăn bánh
Ước tính trả góp
Stargazer
Hyundai Stargazer 1.5 đặc biệt
*
Mô men Max (Nm/rpm)
:
144/4,500*
*
Công suất Max (PS/rpm)
:
115/6,300*
BV0728
538,000,000
đ
Báo giá lăn bánh
Ước tính trả góp
Stargazer
Hyundai Stargazer 1.5 tiêu chuẩn
*
Mô men Max (Nm/rpm)
:
144/4,500*
*
Công suất Max (PS/rpm)
:
115/6,300*
BV0591
494,000,000
đ
Báo giá lăn bánh
Ước tính trả góp
Custin
Hyundai Custin 2.0T Cao Cấp
*
Công suất Max (PS/rpm)
:
236/6,000*
*
Mô men Max (Nm/rpm)
:
353/1,500~4000*
BV4692
999,000,000
đ
Báo giá lăn bánh
Ước tính trả góp
Custin
Hyundai Custin 1.5T Đặc biệt
*
Công suất Max (PS/rpm)
:
236/6,000*
*
Mô men Max (Nm/rpm)
:
353/1,500~4000*
BV2383
945,000,000
đ
Báo giá lăn bánh
Ước tính trả góp
Custin
Hyundai Custin 1.5T tiêu chuẩn
*
Công suất Max (PS/rpm)
:
236/6,000*
*
Mô men Max (Nm/rpm)
:
353/1,500~4000*
BV0370
850,000,000
đ
Báo giá lăn bánh
Ước tính trả góp
Palisade
Hyundai Palisade Exclusive (7 chỗ)
*
Công suất Max (PS/rpm)
:
200/3,800
*
Mô men Max (Nm/rpm)
:
440/1,750~2,750*
BV9657
1,469,000,000
đ
Báo giá lăn bánh
Ước tính trả góp
Palisade
Hyundai Palisade prestige 7 chỗ
*
Công suất Max (PS/rpm)
:
200/3,800
*
Mô men Max (Nm/rpm)
:
440/1,750~2,750*
BV1898
1,559,000,000
đ
Báo giá lăn bánh
Ước tính trả góp
Palisade
Hyundai Palisade Exclusive (6 chỗ)
*
Công suất Max (PS/rpm)
:
200/3,800
*
Mô men Max (Nm/rpm)
:
440/1,750~2,750*
BV5202
1,479,000,000
đ
Báo giá lăn bánh
Ước tính trả góp
Palisade
Hyundai Palisade prestige 6 chỗ
*
Công suất Max (PS/rpm)
:
200/3,800
*
Mô men Max (Nm/rpm)
:
440/1,750~2,750*
BV0828
1,589,000,000
đ
Báo giá lăn bánh
Ước tính trả góp
Santa Fe
Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu
*
Công suất Max (PS/rpm)
:
202/3,800*
*
Mô men Max (Nm/rpm)
:
440/1,750-2,750*
BV3429
1,155,000,000
đ
Báo giá lăn bánh
Ước tính trả góp
Santa Fe
Hyundai Santa Fe 2.5 Xăng
*
Công suất Max (PS/rpm)
:
202/3,800*
*
Mô men Max (Nm/rpm)
:
440/1,750-2,750*
BV2495
1,055,000,000
đ
Báo giá lăn bánh
Ước tính trả góp
Santa Fe
Hyundai Santa Fe Hybrid
*
Công suất Max (PS/rpm)
:
202/3,800*
*
Mô men Max (Nm/rpm)
:
440/1,750-2,750*
BV6198
1,450,000,000
đ
Báo giá lăn bánh
Ước tính trả góp
Santa Fe
Hyundai Santa Fe 2.5 Xăng cao cấp
*
Công suất Max (PS/rpm)
:
202/3,800*
*
Mô men Max (Nm/rpm)
:
440/1,750-2,750*
BV3250
1,115,000,000
đ
Báo giá lăn bánh
Ước tính trả góp
Santa Fe
Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu cao cấp
*
Công suất Max (PS/rpm)
:
202/3,800*
*
Mô men Max (Nm/rpm)
:
440/1,750-2,750*
BV0210
1,199,000,000
đ
Báo giá lăn bánh
Ước tính trả góp
Tucson
Hyundai Tucson 1.6T Turbo
*
Công suất Max (PS/rpm)
:
186/4,000*
*
Mô men Max (Nm/rpm)
:
416/2,000~2,750*
BV4755
899,000,000
đ
Báo giá lăn bánh
Ước tính trả góp
Tucson
Hyundai Tucson 2.0 Dầu đặc biệt
*
Công suất Max (PS/rpm)
:
186/4,000*
*
Mô men Max (Nm/rpm)
:
416/2,000~2,750*
BV4542
869,000,000
đ
Báo giá lăn bánh
Ước tính trả góp
Tucson
Hyundai Tucson 2.0 xăng đặc biệt
*
Công suất Max (PS/rpm)
:
186/4,000*
*
Mô men Max (Nm/rpm)
:
416/2,000~2,750*
BV0234
839,000,000
đ
Báo giá lăn bánh
Ước tính trả góp
Tucson
Hyundai Tucson 2.0 tiêu chuẩn
*
Công suất Max (PS/rpm)
:
186/4,000*
*
Mô men Max (Nm/rpm)
:
416/2,000~2,750*
BV0368
769,000,000
đ
Báo giá lăn bánh
Ước tính trả góp
Creta
Hyundai Creta 1.5 tiêu chuẩn
*
Mô men xoắn Max (Nm/rpm)
:
144/ 4,500
*
Công suất Max (PS/rpm)
:
115/6,300
BV2084
690,000,000
đ
Báo giá lăn bánh
Ước tính trả góp
Creta
Hyundai Creta 1.5 Đặc Biệt
*
Mô men xoắn Max (Nm/rpm)
:
144/ 4,500
*
Công suất Max (PS/rpm)
:
115/6,300
BV4671
690,000,000
đ
Báo giá lăn bánh
Ước tính trả góp
Creta
Hyundai Creta 1.5 Cao Cấp
*
Mô men xoắn Max (Nm/rpm)
:
144/ 4,500
*
Công suất Max (PS/rpm)
:
115/6,300
BV0799
740,000,000
đ
Báo giá lăn bánh
Ước tính trả góp
Elantra
Hyundai Elantra 1.6 AT
*
Công suất Max (PS/rpm)
:
204/6,000*
*
Mô men xoắn Max (Nm/rpm)
:
265/1,500~4,500*
BV0893
669,000,000
đ
Báo giá lăn bánh
Ước tính trả góp
Accent
Hyundai Accent 1.4 MT
*
Mô men Max (Nm/rpm)
:
132/4,000
*
Công suất Max (PS/rpm)
:
100/6,000
BV3563
542,000,000
đ
Báo giá lăn bánh
Ước tính trả góp
Accent
Hyundai Accent 1.4 AT đặc biệt
*
Mô men Max (Nm/rpm)
:
132/4,000
*
Công suất Max (PS/rpm)
:
100/6,000
BV4320
542,000,000
đ
Báo giá lăn bánh
Ước tính trả góp
Accent
Hyundai Accent 1.4 AT
*
Mô men xoắn Max (Nm/rpm)
:
132/4,000
*
Công suất Max (PS/rpm)
:
100/6,000
BV0908
500,000,000
đ
Báo giá lăn bánh
Ước tính trả góp
Grand i10 Hatchback
Grand i10 Hatchback 1.2 MT
*
Công suất Max (PS/rpm)
:
83/6,000
*
Mô men xoắn Max (Nm/rpm)
:
114/4,000
BV4538
325,000,000
đ
Báo giá lăn bánh
Ước tính trả góp
Grand i10 Hatchback
Grand i10 Hatchback 1.2 AT Tiêu chuẩn
*
Công suất Max (PS/rpm)
:
83/6,000
*
Mô men Max (Nm/rpm)
:
114/4,000
BV3219
387,000,000
đ
Báo giá lăn bánh
Ước tính trả góp
Xem thêm
Báo giá xe lăn bánh
×
Số tiền mua xe (*)
VNĐ
Nơi đăng ký trước bạ (*)
Chọn nơi đăng ký trước bạ
Hà Nội
TP. Hồ Chí Minh
Hải Phòng
Quảng Ninh
Hưng Yên
Lạng Sơn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Cao Bằng
Lào Cai
Hà Giang
Sơn La
Lai Châu
Bắc Kạn
Tuyên Quang
Yên Bái
Thái Nguyên
Điện Biên
Phú Thọ
Vĩnh Phúc
Hoà Bình
Hà Nam
Thái Bình
Nam Định
Ninh Bình
Thanh Hoá
Nghệ An
Hà Tĩnh
Quảng Bình
Quảng Trị
Huế
Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Kon Tum
Gia Lai
Bình Định
Phú Yên
Đắk Lắk
Khánh Hoà
Đắk Nông
Lâm Đồng
Ninh Thuận
Bình Phước
Tây Ninh
Bình Dương
Đồng Nai
Bình Thuận
Long An
Bà Rịa – Vũng Tàu
Đồng Tháp
An Giang
Tiền Giang
Vĩnh Long
Bến Tre
Cần Thơ
Kiên Giang
Trà Vinh
Hậu Giang
Sóc Trăng
Bạc Liêu
Cà Mau
Loại xe
Xe 5 chỗ
Xe bán tải
Xe 7 chỗ
Phí đường bộ (1 năm)
Không kinh doanh dịch vụ
Có kinh doanh dịch vụ
KẾT QUẢ TÍNH TOÁN
Bảng tính lãi suất vay ngân hàng
×
Giá bán (VNĐ)
Số tiền vay (*)
Tạm tính 70%
VNĐ
Lãi suất vay (*)
%/năm
Kỳ hạn vay (*)
tháng
Loại vay
Giảm dần
Cố định
KẾT QUẢ TÍNH TOÁN
Chỉ đường
Chát Zalo
Gọi điện
Messenger
Nhắn tin
×