TOYOTA COROLLA ALTIS MỚI
Thế hệ mới của Corolla Altis mang đến những trải nghiệm giàu cảm xúc, năng động, giàu cảm xúc và khả năng vận hành vượt trội cùng công nghệ hiện đại hàng đầu phân khúc. Một chiếc xe đa phong cách giúp chủ nhân thể hiện được cá tính riêng của bản thân cũng như không kém lịch lãm sang trọng chuẩn mực trong công việc. Trong bất cứ cuộc chơi nào, chủ nhân của chiếc Toyota Corolla Altis đều có thể làm hết sức, chơi hết mình.
NỘI THẤT
Nội thất Toyota Corolla Altis 1.8HEV mới gần như giữ nguyên các thiết kế trang bị như bản HEV&V, tuy nhiên xe không có hệ thống an toàn TSS, nhưng vẫn có các tính năng an toàn khác như hệ thống cân bằng điện tử VSC, kiểm soát lực kéo TRC, 7 túi khí.
NGOẠI THẤT
Toyota Corolla Altis 1.8HEV mới mang đến cho ta nhiều bất ngờ khi thiết kế gần như lột xác với sự trẻ trung hiện đại nhưng vẫn giữ thiết kế trung tính lịch lãm đầy tinh tế vốn có mỗi khi nhắc đến dòng xe Altis.

NGOẠI THẤT TOYOTA COROLLA ALTIS MỚI - DIỆN MẠO LỊCH LÃM
Vẻ ngoài của Altis 2023 được nâng tầm với sự thanh lịch và cuốn hút đến từ mọi góc độ, mang lại vị thế cho chủ nhân trong khi chuyển động. Toyota Altis 2023 ra mắt với 3 phiên bản 1.8G, 1.8V và 1.8HV gia tăng và nâng cao thêm nhiều lựa chọn cho khách hàng. Với 5 màu sắc : trắng ngọc trai 089, đen 218, bạc 1D4, đỏ ánh kim 3R3, xám 1K3 đem đến hài lòng cho những khách hàng khó tính nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hộp số |
| Số tự động vô cấp |
Kích thước | Kt tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4630 x 1780 x 1455 |
Kích thước | Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 |
Kích thước | Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1530/ 1550 |
Kích thước | Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 |
Kích thước | Trọng lượng không tải (kg) | 1430 |
Kích thước | Trọng lượng toàn tải (kg) | 1830 |
Kích thước | Dung tích bình nhiên liệu (L) | 43 |
Kích thước | Dung tích khoang hành lý (L) |
|
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2ZR-FXE |
Động cơ xăng | Số xy lanh | 4 |
Động cơ xăng | Dung tích xy lanh (cc) | 1798 |
Động cơ xăng | Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Động cơ xăng | Loại nhiên liệu | Xăng |
Động cơ xăng | Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (72)97/5200 |
Động cơ xăng | Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 142/ 3600 |
Loại dẫn động |
| Dẫn động cầu trước |
Hộp số |
| Số tự động vô cấp/ CVT |
Hệ thống treo | Trước | Đĩa |
Hệ thống treo | Sau | Có |
Khung xe | Logi |
|
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Trợ lực điện/ Electric |
Vành lốp xe | Trong đô thị (L/100km) | 4.3 |
Vành lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
Lốp dự phòng |
|
|
Phanh |
|
|
Tiêu chuẩn khí thải | Tiêu chuẩn | Euro 6 |
Động cơ điện |
|
|
Hệ thống truyền động |
|
|
Vành và Lốp xe |
|
|
Ắc quy Hybrid |
|
|
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng) |
|
|
Chế độ lái |
|
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) |
|
|
Giảm sóc |
|
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu sáng ban ngày | Bi-LED |
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | Bi-LED |
Cụm đèn sau | Đèn phanh | Bi-LED |
Cụm đèn sau | Đèn báo rẽ | Bi-LED |
Đèn báo phanh trên cao |
| Bi-LED |
Đèn sương mù |
| Bi-LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Chống chói tự động/ EC mirror |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng gập điện | Chống chói tự động/ EC mirror |
Gương chiếu hậu ngoài | Tích hợp đèn báo rẽ | Chống chói tự động/ EC mirror |
Gương chiếu hậu ngoài | Tích hợp đèn chào mừng | Chống chói tự động/ EC mirror |
Gương chiếu hậu ngoài | Màu | Chống chói tự động/ EC mirror |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Chống chói tự động/ EC mirror |
Gương chiếu hậu ngoài | Bộ nhớ vị trí | Chống chói tự động/ EC mirror |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng sấy gương | Chống chói tự động/ EC mirror |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng chống bám nước | Chống chói tự động/ EC mirror |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng chống chói tự động | Chống chói tự động/ EC mirror |
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điển | Chống chói tự động/ EC mirror |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập tự động | Chống chói tự động/ EC mirror |
Gạt mưa |
| Tự động/Auto |
Chức năng sấy kính sau |
| Có/With |
Ăng ten | Dạng | In trên kính hậu |
Tay nắm cửa ngoài |
| Mạ Crom (tích hợp chức năng mở cửa thông minh) |
Bộ quây xe thể thao |
|
|
Thanh cản (giảm va chạm) |
|
|
Lưới tản nhiệt |
|
|
Cánh hướng gió sau |
|
|
Chắn bùn |
| Có/With |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) |
|
|
Tay nắm cửa ngoài xe |
|
|
Chắn bùn bên |
|
|
Cánh hướng gió |
|
|
Gương chiếu hậu ngoài |
|
|
Ăng ten |
|
|
Đèn sương mù |
|
|
Cánh lướt gió sau |
|
|
Tay nắm cửa sau |
|
|
Ống xả kép |
| Không có |
Thanh đỡ nóc xe | Thanh đỡ nóc xe | Không có |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/ 3-spoke |
Tay lái | Chất liệu | 3 chấu/ 3-spoke |
Tay lái | Nút bấm điều khiển tích hợp | 3 chấu/ 3-spoke |
Tay lái | Điều chỉnh | 3 chấu/ 3-spoke |
Tay lái | Lẫy chuyển số | 3 chấu/ 3-spoke |
Tay lái | Phím điều khiển | 3 chấu/ 3-spoke |
Tay lái | Nút bấm điều khiển | 3 chấu/ 3-spoke |
Tay lái | Điều chỉnh độ cao | 3 chấu/ 3-spoke |
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động |
Tay nắm cửa trong |
| Mạ bạc |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Cụm đồng hồ tốc độ Analog & DIgital |
Cụm đồng hồ | Đèn báo hệ thống Hybrid | Cụm đồng hồ tốc độ Analog & DIgital |
Cụm đồng hồ | Đèn báo chế độ Eco | Cụm đồng hồ tốc độ Analog & DIgital |
Cụm đồng hồ | Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Cụm đồng hồ tốc độ Analog & DIgital |
Cụm đồng hồ | Chức năng báo vị trí cần số | Cụm đồng hồ tốc độ Analog & DIgital |
Cụm đồng hồ | Màn hình hiển thị đa thông tin | Cụm đồng hồ tốc độ Analog & DIgital |
Cụm đồng hồ | Chức năng điều chỉnh độ sáng | Cụm đồng hồ tốc độ Analog & DIgital |
Cụm đồng hồ | Meter illumination control | Cụm đồng hồ tốc độ Analog & DIgital |
Cửa sổ trời |
| Không có |
Tay nắm cửa trong xe |
|
|
Cụm đồng hồ trung tâm |
|
|
Tay lái |
|
|
Gương chiếu hậu trong |
|
|
Tấm chắn nắng (Gương & Nắp che) |
|
|
Chất liệu ghế |
|
|
Chất liệu bọc ghế |
| Da/ Leather |
Ghế trước | Loại ghế | Chỉnh điện10 hướng |
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện10 hướng |
Ghế trước | Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện10 hướng |
Ghế trước | Chức năng thông gió | Chỉnh điện10 hướng |
Ghế trước | Chức năng sưởi | Chỉnh điện10 hướng |
Ghế trước | Ghế hành khách trước | Chỉnh điện10 hướng |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40, ngả lưng ghế |
Ghế sau | Hàng ghế thứ ba | Gập 60:40, ngả lưng ghế |
Ghế sau | Hàng ghế thứ bốn | Gập 60:40, ngả lưng ghế |
Ghế sau | Hàng ghế thứ năm | Gập 60:40, ngả lưng ghế |
Ghế sau | Tựa tay hàng ghế sau | Gập 60:40, ngả lưng ghế |
Chế độ sofa |
|
|
Rèm che nắng kính sau |
| Không có |
Rèm che nắng cửa sau |
| Không có |
Hệ thống điều hòa |
| Tự động 2 vùng |
Cửa gió sau |
| Có |
Hộp làm mát |
|
|
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | 6 loa |
Hệ thống âm thanh | Số loa | 6 loa |
Hệ thống âm thanh | Cổng kết nối AUX | 6 loa |
Hệ thống âm thanh | Cổng kết nối USB | 6 loa |
Hệ thống âm thanh | Kết nối Bluetooth | 6 loa |
Hệ thống âm thanh | Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | 6 loa |
Hệ thống âm thanh | Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | 6 loa |
Hệ thống âm thanh | Kết nối wifi | 6 loa |
Hệ thống âm thanh | Hệ thống đàm thoại rảnh tay | 6 loa |
Hệ thống âm thanh | Kết nối điện thoại thông minh | 6 loa |
Hệ thống âm thanh | Kết nối HDMI | 6 loa |
Hệ thống âm thanh | Màn hình giải trí trung tâm | 6 loa |
Hệ thống âm thanh | Màn hình đa địa hình | 6 loa |
Hệ thống âm thanh | Màn hình | 6 loa |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa điện |
| Có |
Chức năng khóa cửa từ xa |
| Có |
Hệ thống dẫn đường |
|
|
Hiển thị thông tin trên kính lái |
| Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
| Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt |
Cốp điều khiển điện |
| Không có |
Hệ thống sạc không dây |
| Không có |
Phanh tay điện tử |
|
|
Giữ phanh điện tử |
|
|
Ga tự động |
|
|
Cổng sạc |
|
|
Mở cửa thông minh |
|
|
Hệ thống thích nghi đa địa hình |
|
|
Hệ thống chống ồn chủ động |
|
|
Tính năng hỗ trợ ra vào xe |
|
|
Tính năng hỗ trợ khi vào cua |
|
|
Điều hòa |
|
|
Chìa khóa thông minh + Khởi động nút bấm |
|
|
Các tính năng tiện nghi khác |
|
|
Điều khiển điều hòa |
|
|
Hàng ghế thứ 2 gập phẳng |
|
|
Khởi động nút bấm |
|
|
Hệ thống báo động | Cảnh báo |
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Mã hóa động cơ | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
| Có/With |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
| Có/With |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
| Có/With |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
|
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
|
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
|
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
|
Hệ thống thích nghi địa hình |
|
|
Đèn báo phanh khẩn cấp |
|
|
Hệ thống theo dõi áp suất lốp |
|
|
Camera lùi |
|
|
Camera 360 độ |
|
|
Hệ thống kiểm soát tích hợp động lực học |
|
|
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc |
|
|
Camera phát hiện người phía sau |
|
|
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
|
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử |
|
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
|
|
Cảm biến |
|
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
|
|
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety sense |
|
|
Camera hỗ trợ đỗ xe |
|
|
Chống bó cứng phanh ABS |
|
|
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA |
|
|
Hỗ trợ lực phanh điện tử EBD |
|
|
Cân bằng điện tử VSC |
|
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC |
|
|
Kiểm soát lực kéo TRC |
|
|
Đèn tín hiệu phanh khẩn cấp EBS |
|
|
Cảnh báo điểm mù BSM |
|
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA |
|
|
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | 7 |
Túi khí | Túi khí bên hông phía trước | 7 |
Túi khí | Túi khí rèm | 7 |
Túi khí | Túi khí bên hông phía sau | 7 |
Túi khí | Túi khí đầu gối người lái | 7 |
Túi khí | Túi khí đầu gối hành khách | 7 |
Túi khí | Túi khí bên hông phía trước và hàng ghế thứ 2 | 7 |
Túi khí | Số lượng | 7 |
Túi khí | Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | 7 |
Khung xe GOA |
| Có/With |
Dây đai an toàn | Hàng ghế trước | Có/With |
Dây đai an toàn | Hàng ghế thứ 2 | Có/With |
Dây đai an toàn | Hàng ghế thứ 3 | Có/With |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
| Có/With |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) |
|
|
Cột lái tự đổ |
|
|
Khóa an toàn trẻ em |
|
|
Khóa cửa an toàn |
|
|
Trục lái có cơ cấu hấp thụ lực khi va đập |
|
|
Túi khí |
|
|
Dây đai an toàn |
|
|
Số túi khí |
|
|
Khóa cửa trung tâm |
|
|
Cảm biến chuyển động trong xe |
|
|
Hệ thống mở khóa cần số |
|
|
Hệ thống báo động |
|
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
|
Số chỗ |
|
|
Kiểu dáng |
|
|
Nhiên liệu |
|
|
Xuất xứ |
|
|
Các tiện ích khác | Rèm che nắng kính sau | Không |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ CÔNG NGHỆ BẮC VIỆT
- Địa chỉ: Tòa nhà C9 ngõ 7/18 Đặng Vũ Hỷ, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội.
- E-mail: info@thietkephanmem.com
- Website: www.thietkephanmem.com
- Thiết kế Web: 0913.03.03.28 (Mr. Tùng)
- Kỹ thuật, Web: 0975.754.770 (Mr. Phúc)